
TAKISAWA là thương hiệu máy tiện hàng đầu Nhật Bản với hơn 100 năm kinh nghiệm.
Nhà máy của TAKISAWA tại Đài Loan tập trung vào quá trình nghiên cứu và phát triển,
cải tiến và nâng cao chất lượng sản phẩm. Với nhiệm vụ xuất khẩu máy công cụ đi toàn
thế giới, TAKISAWA Đài Loan hướng tới sự hoàn thiện, ổn định cùng với khả năng thiết
kế mới theo yêu cầu của công nghệ ngày càng cao, xây dựng tiêu chuẩn mới trong việc
sản xuất máy tiện nói riêng và máy công cụ nói chung.
DÒNG SẢN PHẨM TRUYỀN THỐNG
ĐƯỢC SỰ TIN TƯỞNG CỦA KHÁCH HÀNG TRONG HÀNG CHỤC NĂM QUA:
NEX SERIES

DÒNG SẢN PHẨM MỚI HIỆU SUẤT CAO
LA Series: LA-150 | LA-200 | LA-250 | LA-300 | LA-350 | LA-450

DÒNG SẢN PHẨM HẠNG NẶNG
LS Series: LS-800 | LS-800M | LS-800Y | LS-1000 | LS-1000M | LS-1100

DÒNG SẢN PHẨM TRUNG TÂM TIỆN (VỚI TRỤC Y)
LX Series: LX-2500 | LX-2500M | LX-2500Y | LX-3000 | LX-3000M | LX-3000Y

EX Series: EX-2000T | EX-2000MT | EX-2000S | EX-2000MS | EX-2000YT | EX-2000YS

DÒNG SẢN PHẨM HOÀN TOÀN MỚI:
MÁY TIỆN CNC NIDEC TAKISAWA NT-2000; NT-2500


LA-150 SERIES
|
|
LA-150 |
LA-150L |
LA-150M |
LA-150ML |
LA-150A |
Vòng xoay trên băng (mm) |
470 |
470 |
470 |
470 |
520 |
Đường kính tiện lớn nhất (mm) |
250(T8)/ 320(T12) |
250(T8)/ 320(T12) |
250 |
250 |
165(T8)/210(T10)/ 225(T12) |
Chiều dài tiện lớn nhất (mm) |
329 |
639 |
312 |
612 |
331 |
Khả năng cấp phôi qua trục chính (mm) |
42 |
42 |
42 |
42 |
42 |
Tốc độ trục chính (rpm) |
5000 |
5000 |
5000 |
5000 |
5000 |
Kích thước mâm cặp (inch) |
6" |
6" |
6" |
6" |
6" |
Số trục chính
|
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
Số dao
|
T8(T10)(T12) |
T8(T10)(T12) |
T12 |
T12 |
T8(T10)(T12) |
Đầu phay (Y/N) |
|
|
Y |
Y |
|
|
|
|
|
|
LA-200 Series
|
|
LA-200 |
LA-200L |
LA-200M |
LA-200ML |
Max swing (mm) |
470 |
470 |
470 |
470 |
Max turning diameter (mm) |
250(T8)/320(T12) |
250(T8)/320(T12) |
250 |
250 |
Max tuning length (mm) |
300 |
639 |
284 |
584 |
Bar capacity (mm) |
52 |
52 |
52 |
52 |
Spindle speed (rpm) |
3200(4000) |
3200(4000) |
3200(4000) |
3200(4000) |
Chuck size (inch) |
8" |
8" |
8" |
8" |
Number of head stock |
1 |
1 |
1 |
1 |
Number of tools |
T8(T10)(T12) |
T8(T10)(T12) |
T12 |
T12 |
Milling turret (Y/N) |
|
|
Y |
Y |
Metric Units |
|
LA-200 |
LA-200L |
LA-200M |
LA-200ML |
Max swing (mm) |
470 |
470 |
470 |
470 |
Max turning diameter (mm) |
250(T8)/320(T12) |
250(T8)/320(T12) |
250 |
250 |
Max tuning length (mm) |
300 |
639 |
284 |
584 |
Bar capacity (mm) |
52 |
52 |
52 |
52 |
Spindle speed (rpm) |
3200(4000) |
3200(4000) |
3200(4000) |
3200(4000) |
Chuck size (inch) |
8" |
8" |
8" |
8" |
Number of head stock |
1 |
1 |
1 |
1 |
Number of tools |
T8(T10)(T12) |
T8(T10)(T12) |
T12 |
T12 |
Milling turret (Y/N) |
|
|
Y |
Y |
Metric Units |
|
LA-250 |
LA-250M |
LA-250Y |
LA-250L |
LA-250ML |
LA-250YL |
LA-250YT |
LA-250YS |
Max swing (mm) |
580 |
580 |
580 |
580 |
580 |
580 |
600 |
600 |
Max turning diameter (mm) |
450 |
420 |
350 |
450 |
420 |
350 |
370 |
370 |
Max tuning length (mm) |
765 |
734 |
746.5 |
1165 |
1134 |
1146.5 |
750 |
737 |
Bar capacity (mm) |
75 |
75 |
75 |
75 |
75 |
75 |
75(81) |
75/52 |
Spindle speed (rpm) |
3500 |
3500 |
3500 |
3500 |
3500 |
3500 |
3500 |
3500 |
Chuck size (inch) |
10" |
10" |
10" |
10" |
10" |
10" |
10" |
10" |
Number of head stock |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
2 |
Number of tools |
T10(T12) |
T12 |
T12 |
T10(T12) |
T12 |
T12 |
T12/T15 |
T12/T15 |
Milling turret (Y/N) |
|
Y |
Y |
|
Y |
Y |
Y |
Y |
Y axis (Y/N) |
|
|
Y |
|
|
Y |
Y |
Y |
Metric Units |
|
LA-300 |
LA-300M |
LA-300Y |
Max swing (mm) |
580 |
22.8 |
580 |
Max turning diameter (mm) |
450 |
16.5 |
350 |
Max tuning length (mm) |
1086.9 |
43.9 |
1129.5 |
Bar capacity (mm) |
90 |
3.5 |
90 |
Spindle speed (rpm) |
3000 |
3000 |
3000 |
Chuck size (inch) |
12"(15") |
12" |
12" |
Number of head stock |
1 |
1 |
1 |
Number of tools |
T10(T12) |
T12 |
T12 |
Milling turret (Y/N) |
|
Y |
Y |
Metric Units |
|
LA-350L8 |
LA-350L16 |
LA-350L22 |
Max swing (mm) |
780 |
780 |
780 |
Max turning diameter (mm) |
550 |
550 |
550 |
Max tuning length (mm) |
850 |
1600 |
2240 |
Bar capacity (mm) |
115 |
115 |
115 |
Spindle speed (rpm) |
2500(2000) |
2500(2000) |
2500(2000) |
Chuck size (inch) |
12"(15") |
12"(15") |
12"(15") |
Number of head stock |
1 |
1 |
1 |
Number of tools |
T10(T12) |
刀塔型式 |
T12(T12) |
|
---|
| NT-2000 |
| NT-2500
|
---|
Max swing (mm) | 400
|
|
|
Max turning diameter (mm) | 320
|
|
|
Max tuning length (mm) | 482
|
|
|
Bar capacity (mm) | 52 (65)
|
|
|
Spindle speed (rpm) | 3500(4000) |
|
|
Chuck size (inch) | 8" |
|
|
Number of head stock | 1 |
|
|
Number of tools | T12 |
|
|
Máy tiện CNC NIDEC TAKISAWA
Tags:
Máy tiện CNC TAKISAWA; TAKISAWA CNC Lathe; NT-2000; LA-200; LA-250,
LA-300; NEX-106; NEX-108; NEX-110; LS-800; LS-1100